Unit 1 Bài 1: Các câu tiếng Hàn cơ bản 3
Các câu ngữ pháp tiếng Hàn thực sự không dễ đối với những người mới bắt đầu, tuy nhiên với bài phân tích cụ thể như thế này có lẽ sẽ giúp bạn học dễ dàng hơn rất nhiều!
This and That (이/그/저) Bạn có thể thấy trong từ vựng ở trên rằng từ " this " là 이 bằng tiếng Hàn.Chúng ta sử dụng 이 trong tiếng Hàn khi chúng ta nói về một cái gì đó đang ở trong khoảng cách có thể chạm được (Ví dụ: this pen - tức là the one I am holding). Cũng giống như trong tiếng Anh "이" (this) được đặt trước khi danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: 이 사람 = This person. Người đó이 남자 = This man. Người đàn ông đó이 여자 = This woman. Người phụ nữ đó이 차 = This car. Chiếc xe hơi đó이 탁자 = This table. Cái bàn đó이 의자 = This chair. Cái ghế đó Thật không may, có hai từ "that": 그 và 저. Những người học tiếng Hàn sớm thì luôn lẫn lộn với sự khác nhau giữa "그" và "저". Những điều này có lẽ bạn cũng sẽ được dạy ở lớp, nhưng chắc sẽ khác chút ít so với cách của tôi Chúng ta sử dụng 그 khi chúng ta đang nói về một cái gì đó từ một câu trước hoặc từ ngữ cảnh trước, bất kể bạn có nhìn thấy nó hay không. Cung cấp ví dụ thì quá khó khăn ngay bây giờ bởi vì bạn không biết bất kỳ câu tiếng Hàn nào. Tuy nhiên, nếu tôi nói: " I don’t like that man [khi đã đề cập đến anh ta trong câu trước]". Từ "that" trong câu đó sẽ là "그" là cách sử dụng trong câu. >>Xem thêm:
Bài học số 7: Các bộ phận cơ thể và số tiếng HànChúng ta sử dụng 저 khi chúng ta đang nói về cái gì đó mà chúng ta có thể nhìn thấy, nhưng không thể chạm vào vì nó quá xa. Chúng ta có thể đặt "그" hoặc "저" trước một danh từ để mô tả điều “this” hay " that" giống như chúng ta đã làm với "이".이 사람 = This person그 사람 = That person저 사람 = That person 이 남자 = This man그 남자 = That man저 남자 = That man 이 여자 = This woman그 여자 = That woman저 여자 = That woman 이 의자 = This chair그 의자 = That chair저 의자 = That chair 이 탁자 = This table그 탁자 = That table저 탁자 = That table Một lần nữa, mặc dù bản dịch tiếng Anh của "그" và "저" đều giống nhau, quan trọng là hãy nhớ rằng chúng không phải là từ tiếng Hàn. Hãy tập trung khi học để bạn có thể tiếp thu được tốt nhất Một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Hàn là "것" có nghĩa là " thing". Khi 이, 그 hoặc 저 được đặt trước "것", kết quả là một từ ghép. Do đó, khi đặt "것" sau 이, 그 hoặc 저, không nên có khoảng trống giữa hai từ. Nói cách khác, sau đây là những từ kết hợp, chứ không phải hai từ riêng biệt:이것 = this thing그것 = that thing저것 = that thing Chúng ta thấy hiện tượng tương tự xảy ra với những từ thông dụng khác mà bạn học trong những bài học sau này. Bạn không cần phải lo lắng về điều này ngay bây giờ, nhưng chúng ta thấy điều tương tự xảy ra với từ 곳 (có nghĩa " place") và 때 (có nghĩa là " time"). Với những từ này, từ " thing" không cần thiết trong bản dịch tiếng Anh. Hãy để tôi giải thích. Tôi sẽ sử dụng "that" làm ví dụ, nhưng cùng một ý tưởng có thể được áp dụng cho từ "this". "That" có thể được đặt trước một danh từ để mô tả nó. Như chúng ta đã thấy trước đó: >>Tham khảo:
Unit 1 Bài 1: Các câu tiếng Hàn cơ bản 2That personThat manThat woman Tuy nhiên, nó cũng có thể là một danh từ riêng. Ví dụ: I like that Trong loại câu tiếng Anh, "that" đang đề cập đến một số điều mà bạn thích. Nó là một danh từ. Đó là một vật gì đó. Vì vậy, câu có thể dễ dàng được nói như: I like that thing Tôi không thích sử dụng các thuật ngữ ngữ pháp trong bài học của tôi, nhưng nếu bạn biết những từ này có ý nghĩa gì, nó có thể hữu ích. Trong cả tiếng Anh và tiếng Hàn, "that" có thể là một điều gì đó được xác định (như trong " I like that man"), và nó cũng có thể là một đại từ (như trong " I like that"). Khi được sử dụng như điều gì đó được xác định trong tiếng Hàn, bạn nên đặt 그 trước một danh từ. Khi được sử dụng như một đại từ tiếng Hàn, từ 그것 được sử dụng. Hãy phát âm luôn những từ bạn vừa học Trong cùng một sự tôn trọng, khi "이, 그 và 저" dịch là "this, that and that" tương ứng, và được đặt trước danh từ để chỉ " this noun, that noun and that noun," "이것, 그것 và 저것" là danh từ (chúng là đại từ). Vì vậy, chúng không cần phải theo sau bởi từ " thing" một cách dư thừa, mặc dù ý nghĩa của chúng sẽ giống hệt nhau: I like thisI like this thing I like thatI like that thingBây giờ chúng ta có thể sử dụng các danh từ này dưới dạng các chủ từ hoặc tân từ trong một câu. Chúng ta sẽ xem xét làm thế nào chúng có thể được sử dụng với "이다" trong phần kế tiếp. Sử dụng This / That với 이다 Hãy nhớ rằng, 이다 dịch là " to be" và được liên hợp là "am / is / are" trong tiếng Anh. Bây giờ chúng ta biết làm thế nào để sử dụng 이, 그 và 저 (và 이것, 그것 và 저것), chúng ta có thể thực hiện các câu như sau: That person is a doctor Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách đưa những từ này vào cấu trúc Hàn Quốc: That person 는 doctor is Và sau đó thay đổi các từ tiếng Anh sang các từ tiếng Hàn thích hợp: Ngoài việc học ở đây, bạn hãy kết hợp với việc đọc sách bằng tiếng Hàn 그 사람은 + 의사 + 이다그 사람은 의사이다(그 사람은 의사야 / 그 사람은 의사예요) >>Có thể bạn quan tâm:
Cách đếm đến 10 trong tiếng HànVí dụ khác:그 사람은 선생님이다 = That person is a teacher(그 사람은 선생님이야 / 그 사람은 선생님이에요) 이것은 탁자이다 = This (thing) is a table(이것은 탁자야 / 이것은 탁자예요) 저것은 침대이다 = That (thing) is a bed(저것은 침대야 / 저것은 침대예요) 그 사람은 남자이다 = That person is a man(그 사람은 남자야 / 그 사람은 남자예요) 그 사람은 여자이다 = That person is a woman(그 사람은 여자야 / 그 사람은 여자예요) 그것은 차이다 = That (thing) is a car(그것은 차야 / 그것은 차예요) 이것은 나무이다 = This (thing) is a tree(이것은 나무야 / 이것은 나무예요) 콩나물 교실(1968 안산초)
Nếu bạn nhận một cuốn sách văn bản tiếng Hàn khác, tôi chắc chắn chương đầu tiên sẽ tốt hơn nhiều so với điều này. Việc học ngay từ đầu sẽ rất hữu ích cho bạn. Khi tôi học cách nói tiếng Hàn, tôi mất vài tháng để nhận ra những điều này bởi vì tôi đang sử dụng một cuốn sách giáo khoa mà không dạy tôi được những điều đó. Trước khi bạn tiếp tục, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu cấu trúc câu tiếng Hàn giản đơn trong bài học này. Ngoài ra, tôi không nhớ rằng các dấu ngoặc đơn là về mặt kỹ thuật không chính xác (hoặc rất rất hiếm) bởi vì chúng đã không được liên hợp.*Nguồn: dịch từ Internet